differentiated server (ds) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
differentiated server (ds) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm differentiated server (ds) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của differentiated server (ds).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
differentiated server (ds)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
server phân biệt