diethyl ether nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diethyl ether nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diethyl ether giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diethyl ether.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diethyl ether
* kỹ thuật
điện lạnh:
điethyl ete
ê te đietyl
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diethyl ether
Similar:
ether: a colorless volatile highly inflammable liquid formerly used as an inhalation anesthetic
Synonyms: ethoxyethane, divinyl ether, vinyl ether, ethyl ether