diethylaminoethyl cellulose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diethylaminoethyl cellulose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diethylaminoethyl cellulose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diethylaminoethyl cellulose.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diethylaminoethyl cellulose
used for chromatography
Synonyms: DEAE cellulose
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).