ethoxyethane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ethoxyethane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethoxyethane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethoxyethane.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ethoxyethane
Similar:
ether: a colorless volatile highly inflammable liquid formerly used as an inhalation anesthetic
Synonyms: divinyl ether, vinyl ether, diethyl ether, ethyl ether
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).