dicky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dicky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dicky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dicky.
Từ điển Anh Việt
dicky
/'diki/ (dicky) /'diki/
* danh từ
con lừa, con lừa con
con chim con ((cũng) dickey bird)
yếm giả (của áo sơ mi)
cái tạp dề
ghế ngồi của người đánh xe
ghế ngồi của người hầu (ở phía sau xe); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ ngồi đằng sau xe (ôtô)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dicky
(British informal) faulty
I've got this dicky heart"- John le Carre
Synonyms: dickey
Similar:
dickey: a small third seat in the back of an old-fashioned two-seater
Synonyms: dickie, dickey-seat, dickie-seat, dicky-seat
dickey: a man's detachable insert (usually starched) to simulate the front of a shirt
Synonyms: dickie, shirtfront