dickey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dickey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dickey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dickey.
Từ điển Anh Việt
dickey
/'diki/ (dicky) /'diki/
* danh từ
con lừa, con lừa con
con chim con ((cũng) dickey bird)
yếm giả (của áo sơ mi)
cái tạp dề
ghế ngồi của người đánh xe
ghế ngồi của người hầu (ở phía sau xe); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ ngồi đằng sau xe (ôtô)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dickey
a small third seat in the back of an old-fashioned two-seater
Synonyms: dickie, dicky, dickey-seat, dickie-seat, dicky-seat
a man's detachable insert (usually starched) to simulate the front of a shirt
Synonyms: dickie, dicky, shirtfront
Similar:
dicky: (British informal) faulty
I've got this dicky heart"- John le Carre