dicky-seat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dicky-seat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dicky-seat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dicky-seat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dicky-seat
Similar:
dickey: a small third seat in the back of an old-fashioned two-seater
Synonyms: dickie, dicky, dickey-seat, dickie-seat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).