dickie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dickie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dickie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dickie.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dickie
Similar:
dickey: a small third seat in the back of an old-fashioned two-seater
Synonyms: dicky, dickey-seat, dickie-seat, dicky-seat
dickey: a man's detachable insert (usually starched) to simulate the front of a shirt
Synonyms: dicky, shirtfront
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).