desperate criminal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desperate criminal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desperate criminal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desperate criminal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • desperate criminal

    Similar:

    desperado: a bold outlaw (especially on the American frontier)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).