desperate measure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desperate measure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desperate measure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desperate measure.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • desperate measure

    desperate actions taken as a means to an end

    he had to resort to desperate measures

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).