desperado nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desperado nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desperado giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desperado.

Từ điển Anh Việt

  • desperado

    /,despə'rɑ:dou/

    * danh từ, số nhiều desperadoes, desperados

    kẻ liều mạng tuyệt vọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet