description nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

description nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm description giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của description.

Từ điển Anh Việt

  • description

    /dis'kripʃn/

    * danh từ

    sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả

    beyond description: không thể tả được

    diện mạo, tướng mạo, hình dạng

    sự vạch, sự vẽ (hình)

    (thông tục) hạng, loại

    books of every description: sách đủ các loại

    a person of such description: người thuộc hạng như thế ấy

    nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)

  • description

    (logic học) sự mô tả

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • description

    * kinh tế

    mô tả (tên gọi, trích yếu, quy cách hàng yếu)

    * kỹ thuật

    mô tả

    sự mô tả

    sự vẽ

    thuyết minh

    toán & tin:

    phần mô tả

    xây dựng:

    sự thuyết minh

    hóa học & vật liệu:

    trần thuật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • description

    a statement that represents something in words

    Synonyms: verbal description

    the act of describing something

    sort or variety

    every description of book was there