description of relief nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
description of relief nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm description of relief giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của description of relief.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
description of relief
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự mô tả địa hình
Từ liên quan
- description
- description form
- description list
- description column
- description language
- description of relief
- description of project
- description of contents
- description of the goods
- description of topography
- description of (the) goods
- description and specification
- description of the individual cores
- description and measurement of environmental noise