description language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
description language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm description language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của description language.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
description language
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
ngôn ngữ mô tả
Từ liên quan
- description
- description form
- description list
- description column
- description language
- description of relief
- description of project
- description of contents
- description of the goods
- description of topography
- description of (the) goods
- description and specification
- description of the individual cores
- description and measurement of environmental noise