description list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
description list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm description list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của description list.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
description list
* kỹ thuật
toán & tin:
danh sách đọc
điện tử & viễn thông:
danh sách mô tả
Từ liên quan
- description
- description form
- description list
- description column
- description language
- description of relief
- description of project
- description of contents
- description of the goods
- description of topography
- description of (the) goods
- description and specification
- description of the individual cores
- description and measurement of environmental noise