depreciator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depreciator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depreciator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depreciator.

Từ điển Anh Việt

  • depreciator

    /di'pri:ʃieitə/

    * tính từ

    người làm giảm giá trị; vật làm giảm giá trị; kẻ gièm pha, người nói xấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet