detractor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

detractor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detractor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detractor.

Từ điển Anh Việt

  • detractor

    /di'træktə/

    * danh từ

    người nói xấu, người phỉ báng, người gièm pha

Từ điển Anh Anh - Wordnet