depreciation provision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depreciation provision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depreciation provision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depreciation provision.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • depreciation provision

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    điều khiển khấu hao