depreciation by composite life method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depreciation by composite life method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depreciation by composite life method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depreciation by composite life method.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • depreciation by composite life method

    * kinh tế

    khấu hao bằng phương pháp niên hạn tổng hợp