depreciation charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depreciation charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depreciation charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depreciation charge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • depreciation charge

    * kinh tế

    tiền cấp cho khấu hao

    * kỹ thuật

    chi phí khấu hao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • depreciation charge

    an amount periodically charged to expense or against revenue in compensation for depreciation of property