daughter generation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daughter generation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daughter generation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daughter generation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • daughter generation

    * kỹ thuật

    y học:

    thế hệ con, đời con