daughter-in-law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daughter-in-law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daughter-in-law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daughter-in-law.

Từ điển Anh Việt

  • daughter-in-law

    /'dɔ:tərinlɔ:/

    * danh từ, số nhiều daughters-in-law

    con dấu

    con gái riêng (của vợ, của chồng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • daughter-in-law

    the wife of your son