daughter cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
daughter cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daughter cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daughter cell.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
daughter cell
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
tế bào con
Từ điển Anh Anh - Wordnet
daughter cell
a cell formed by the division or budding of another cell
anthrax grows by dividing into two daughter cells that are generally identical