daughter board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daughter board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daughter board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daughter board.

Từ điển Anh Việt

  • daughter board

    (Tech) bảng con

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • daughter board

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bảng con