dance of death nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dance of death nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dance of death giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dance of death.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dance of death

    Similar:

    danse macabre: a medieval dance in which a skeleton representing death leads a procession of others to the grave

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).