dance floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dance floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dance floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dance floor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dance floor

    a bare floor polished for dancing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).