curcuma longa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curcuma longa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curcuma longa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curcuma longa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curcuma longa

    Similar:

    turmeric: widely cultivated tropical plant of India having yellow flowers and a large aromatic deep yellow rhizome; source of a condiment and a yellow dye

    Synonyms: Curcuma domestica

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).