turmeric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turmeric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turmeric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turmeric.
Từ điển Anh Việt
turmeric
/'tə:mərik/
* danh từ
(thực vật học) cây nghệ
củ nghệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
turmeric
widely cultivated tropical plant of India having yellow flowers and a large aromatic deep yellow rhizome; source of a condiment and a yellow dye
Synonyms: Curcuma longa, Curcuma domestica
ground dried rhizome of the turmeric plant used as seasoning