curb market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curb market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curb market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curb market.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curb market

    a stock market for trading in securities not listed on the New York Stock Exchange

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).