curbstone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curbstone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curbstone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curbstone.
Từ điển Anh Việt
curbstone
/'kə:bstoun/
* danh từ
đá lát lề đường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
curbstone
a paving stone forming part of a curb
Synonyms: kerbstone