creme de cacao nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
creme de cacao nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creme de cacao giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creme de cacao.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
creme de cacao
* kinh tế
nước kem cacao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
creme de cacao
sweet liqueur flavored with vanilla and cacao beans