creatin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creatin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creatin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creatin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • creatin

    Similar:

    creatine: an amino acid that does not occur in proteins but is found in the muscle tissue of vertebrates both in the free form and as phosphocreatine; supplies energy for muscle contraction

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).