creatinase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creatinase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creatinase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creatinase.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • creatinase

    * kỹ thuật

    y học:

    enzyme phân hủy chuyển hóa creatine thành creatinine