creatinine clearance test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creatinine clearance test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creatinine clearance test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creatinine clearance test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • creatinine clearance test

    * kỹ thuật

    y học:

    thử nghiệm thanh thải creatinin