creating from raw materials nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
creating from raw materials nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creating from raw materials giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creating from raw materials.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
creating from raw materials
the act of creating something that is different from the materials that went into it
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).