cradle cap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cradle cap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cradle cap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cradle cap.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cradle cap

    a dermatitis of the scalp that is common in infants

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).