cradlework nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cradlework nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cradlework giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cradlework.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cradlework

    * kỹ thuật

    việc bàn giấy