cradlesong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cradlesong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cradlesong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cradlesong.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cradlesong

    Similar:

    lullaby: a quiet song intended to lull a child to sleep

    Synonyms: berceuse

    lullaby: the act of singing a quiet song to lull a child to sleep

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).