lullaby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lullaby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lullaby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lullaby.
Từ điển Anh Việt
lullaby
* danh từ
bài hát ru con
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lullaby
a quiet song intended to lull a child to sleep
Synonyms: cradlesong, berceuse
the act of singing a quiet song to lull a child to sleep
Synonyms: cradlesong