cradler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cradler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cradler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cradler.
Từ điển Anh Việt
cradler
xem cradle
cradler
xem cradle
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.