cradler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cradler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cradler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cradler.

Từ điển Anh Việt

  • cradler

    xem cradle