cracking stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cracking stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cracking stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cracking stock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cracking stock
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
nguyên liệu nạp crackinh
Từ liên quan
- cracking
- cracking tar
- cracking-off
- cracking coil
- cracking load
- cracking mill
- cracking ring
- cracking test
- cracking unit
- cracking zone
- cracking cycle
- cracking plant
- cracking still
- cracking stock
- cracking moment
- cracking stress
- cracking chamber
- cracking furnace
- cracking process
- cracking reactor
- cracking capacity
- cracking residuum
- cracking corrosion
- cracking intensity
- cracking (of paint)
- cracking resistance
- cracking due to load
- cracking limit state
- cracking temperature
- cracking by shrinkage
- cracking due to temperature