cracking due to temperature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cracking due to temperature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cracking due to temperature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cracking due to temperature.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cracking due to temperature

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự nứt do nhiệt độ thay đổi