courageous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
courageous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm courageous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của courageous.
Từ điển Anh Việt
courageous
/kə'reidʤəs/
* tính từ
can đảm, dũng cảm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
courageous
Similar:
brave: possessing or displaying courage; able to face and deal with danger or fear without flinching
Familiarity with danger makes a brave man braver but less daring"- Herman Melville
a frank courageous heart...triumphed over pain"- William Wordsworth
set a courageous example by leading them safely into and out of enemy-held territory
Antonyms: cowardly