counting relay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

counting relay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counting relay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counting relay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • counting relay

    * kỹ thuật

    phép đếm

    điện lạnh:

    rơle đếm