counting house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
counting house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counting house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counting house.
Từ điển Anh Việt
counting house
* danh từ
phòng tài vụ
Từ liên quan
- counting
- counting loop
- counting rate
- counting tube
- counting-room
- countinghouse
- counting house
- counting relay
- counting-house
- counting device
- counting result
- counting circuit
- counting machine
- counting station
- counting circuits
- counting mechanism
- counting operation
- counting attachment
- counting instrument
- counting-down circuit
- counting pulse generator
- counting-and-sorting machine