counting attachment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

counting attachment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counting attachment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counting attachment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • counting attachment

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    thiết bị đếm