counting rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

counting rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counting rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counting rate.

Từ điển Anh Việt

  • counting rate

    (Tech) tốc độ đếm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • counting rate

    * kỹ thuật

    nhịp đếm

    điện tử & viễn thông:

    tốc độ đếm