cosmogonical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cosmogonical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cosmogonical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cosmogonical.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cosmogonical
Similar:
cosmologic: pertaining to the branch of astronomy dealing with the origin and history and structure and dynamics of the universe
cosmologic science
cosmological redshift
cosmogonic theories of the origin of the universe
Synonyms: cosmological, cosmogonic, cosmogenic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).