cosmogonically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cosmogonically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cosmogonically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cosmogonically.

Từ điển Anh Việt

  • cosmogonically

    xem cosmogony