copyright infringement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copyright infringement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copyright infringement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copyright infringement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • copyright infringement

    * kinh tế

    sự vi phạm bản quyền

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vi phạm bản quyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet